Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh

Từ Vựng Tiếng Hàn - Ăn Uống 4
저녁식사: Cơm tối
수박: Dưa hấu
녹두: Đậu xanh
돼지고기: Thịt heo
레스토랑: Nhà hàng
계란: Trứng
두부: Đậu phụ
생선: Cá
마늘: Tỏi
바다생선: Cá biển
기름: Dầu ăn
매뉴: Thực đơn
쌀: Gạo
밥: Cơm
후식: Tráng miệng
빵: Bánh
과일: Hoa quả
설탕: Đường
소금: Muối
국: Canh
회: MÓn gỏi
포도: Nho
식당: Nhà hàng, nhà ăn
점심식사: Cơm trưa
고구마: Khoai lang
소주: Rượu trắng
술집: Quán rượu
간장: Nước mắm
음식: Món ăn
땅콩: Lạc
감자: Khoai tây
아침식사: Cơm sáng
감: Hồng
주식: Món ăn chính
배: Lê
토마토: Cà chua
라면: Mỳ gói
개고기: Thịt chó
고기: Thịt
소고기: Thịt bò
생선회: Gỏi cá
사과: Táo
야채: Rau
바나나: Chuối
고추: Ớt
오렌지: Cam
양파: Hành tây
닭고기: Thịt gà