Giao tiếp tiếng hàn - Mẫu câu về Thời gian

Giao tiếp tiêng hàn - Hỏi về ngày tháng tiếng hàn 

Mẫu câu giao tiếp tiêng hàn giúp các bạn học tiếng hàn tốt hơn kết hợp với học tiếng hàn qua phim ảnh các chủ đề tiêng hàn qua từ vựng tiếng hàn bằng hình ảnh giúp các bạn giao tiếp tiếng hàn tốt 

+ Học tiếng hàn qua Hình ảnh 

+ Học tiếng hàn qua chủ đề 

+Học tiếng hàn qua giải các đề thi Topik 

+ Bí kíp học bảng chữ cái tiếng hàn trong một nót nhạc 

Mẫu câu dưới đây giúp các bạn học tiếng hàn tốt , giao tiếp tiếng hàn chúc các bạn học tập tốt 


  1. 오늘이 무슨 요일이에요?  Hôm nay là thứ mấy?
  2. 오늘 며칠입니까? Hôm nay ngày mấy tháng mấy ?
  3. 오늘은무슨요일입니까? Hôm nay là thứ mấy ?
  4. 모레 는 며칠입니까? Xin hỏi ngày kia là ngày bao nhiêu ?
  5. 어느 날입니까? Ngày nào ?
  6. 몇 월몇 일 입니까? Ngày mấy tháng mấy ?
  7. 언제입니까?  Lúc nào ?
  8. 일 년몇개 월 있어요 ? Một năm có mấy tháng ?
  9. 안 단몇일잇어요 ? Một tháng có bao nhiêu ngày ?
  10. 일 년몇일있어요 ?  Một năm có bao nhiêu ngày .
  11. 일 주 일 몇일있어요 ?  Một tuần có mấy ngày ?
  12. 오늘은 월요 일입니까?  Hôm nay là thứ 2 phải không ?
  13. 이번 일요 일에 몇월 몇 일 입니까?  Chủ nhật này ngày mấy tháng mấy ?
  14. 유성 언제 중국에갈까요 ?  Yu Seong khi nào đi Trung Quốc?
  15. 그는 언제 돌아 올거예요 ?  khi nào anh ấy về ?

Trả Lời :

  1. 오늘은 월요일이에요.:Hôm nay là thứ Hai.
  2. 오늘은 화요일이에요.:Hôm nay là thứ Ba.
  3. 오늘은 수요일이에요.:Hôm nay là thứ Tư.
  4. 오늘은 목요일이에요.:Hôm nay là thứ Năm.
  5. 오늘은 금요일이에요.:Hôm nay là thứ Sáu.
  6. 오늘은 토요일이에요.:Hôm nay là thứ Bảy.
  7. 오늘은 일요일이에요.:Hôm nay là Chủ Nhật
  8. 오늘은 2009 년 10 월 22 일 입니다 .   Hôm nay ngày 22-10-2009.
  9. 오늘 은 목요 일이에요.  Hôm nay là thứ 5.
  10. 일 년 십이 개월 있어요 .  Một năm có 12 tháng .
  11. 일달마다삼십일있어요 .  Mỗi tháng có 30 ngày .
  12. 보통년 삼백육십오일 ,윤 년에 삼백육십일입니다.  Năm thường có 365 ngày ,năm nhuận có 366 ngày .
  13. 일 주일칠 일있어요 .월,화,수,목,토,일요 일입니다 .  Một tuần có 7 ngày .Là thứ 2,3,...7 và chủ nhật .
  14. 오늘은 월요 일이 아립니다 .  Hôm nay không phải thứ 2 .
  15. 내일 은 월요 일입니다 .  Ngày mai là thứ 2.
  16. 이번 일요 일에 십월 이십이 일입니다.  Chủ nhật này là ngày 22-10.
  17. 그는 2010 년 이 월 이십 일 중국 에 갈거예요 .   Anh ấy sẽ đi Trung Quốc vào 20-2-2010
  18. 2015 년이월이십일에 돌아올거예요 .  Anh ấy sẽ về nước vào 20-2-2015.
  19. 당신의 생일은 언제입니까?  Sinh nhật của bạn vào ngày mấy tháng mấy ?
  20. 1990 년 10(십)월 22(이십이) 일입니다 .  Vào ngày 22-10-1990.
  21. 어제는 당신의 생일이 었어요 ?  Hôm qua là sinh nhật của bạn?
  22. 예 ,금년 이십 살입니다.  Tôi vừa ăn mừng sinh nhật thứ 20 .
  23. 일주 은 만지 나면 저의 생일이예요 .  Một tuần nữa là đến sinh nhật của tôi .
  24. 지난주일에 김교수님 을 만났어요 .  Tuần trước tôi có gặp giáo sư Kim.
Giao tiếp tiếng hàn chúc các bạn học tiếng hàn thật tốt