Giao Tiếp Tiếng Hàn - Mẫu Câu Giao Tiếp Về Tình Yêu

CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN VỀ TÌNH YÊU 

giúp các bạn học tiếng hàn tốt hơn trong giao tiếp tiếng hàn quốc .....

그녀를 사랑해요  :Tôi đang yêu cô ấy .
여자는 예쁘고 봐야 해 :   Phụ nữ thì phải đẹp chứ !
당신에 대해 더할고 싶어요 :Tôi muốn biết nhiều về anh(em) hơn nữa .

그 남자와 사랑에 빠졌어요  : Tôi đã phải lòng anh(cô)ấy .

그 남자(여자)는 저의 약혼녀예요 . : Đây là chồng(vợ) chưa cưới của tôi .

우리는 약혼했어요 : Chúng tôi đã đính hôn .

항상 당신 생각을 해요 : Tôi luôn nghĩ về anh(em).

당신 생각을 멈출 수가 없어요 : Tôi không thể quên em được .

당신과 함께 보낸 시간 정말 즐거웠어요 : Em rất thích ở bên anh

단신을 열렬히 사랑합니다 : Em rất yêu anh .

당신을 사랑하는 마음을 말로는 다 할 수 없어요 : Em yêu anh nhưng không thể nói hết bằng lời .

당신이 상상할 수 있는 이상으로 당신을 사랑해요 :Em yêu anh hơn cả những gì anh nghĩ .

영원히 당신을 사랑할 거예요 : Anh sẽ mãi yêu em.

당신을 위해서라면 뭐든지 할 거예요 : Anh sẽ làm tất cả vì em .

당신의 사랑을 받아들일게 요 : Anh(em)chấp nhận tình yêu của em(anh).

당신에 대한 사랑을 멈출 수가 없어요 : Anh không thể ngăn cản tình yêu của mình .

당신 이제 곁에 있어서 좀 괜찮아요 : Anh rất hạnh phúc khi có em bên cạnh .

당신이 없는 저는아무것도 아니에요 : Không có em cuộc sống sẽ không còn ý nghĩa nữa .

제가 사랑하는 사람은 아직도 당신이에요 : Người anh yêu chỉ có thể là em thôi .

넌 정말 최고의 여자친구야 : Em là người bạn gái tốt nhất của anh .

당신과 영원히 함께 있고 싶습니다 : Anh muốn được sống bên em mãi mãi .

그냥 친구로 지내는 게어때요 ? : Chúng ta là bạn tốt của nhau nhé?

Con Trai :

어떤 타입의 여자를 좋아해요 ?: Bạn thích người bạn gái như thế nào ?

작 한 여자 친구를 좋아해요 : Tôi thích bạn gái hiền hậu.

매력적인 타입의 여자가 좋아요 : Tôi thích người bạn gái có vẻ đẹp quyến rũ .

그 여자가 첫눈에 마음에 들어요 : Tôi đã phải lòng cô ấy ngay từ ánh mắt đầ tiên .

그 여자는 부족한 게 하나도 없어요  : Cô ấy là người hoàn hảo .

그 여자를 보면 반하지 않을 수없어요 : Tôi yêu cô ấy vô cùng .

시간이 나면  : Nếu như có thời gian .

당신은 친절한 여자이군요 : Em là người bạn gái tốt .

Con Gái:

키가 큰 남자가 좋아요 : Tôi thích người bạn trai cao to .

지적인 남자가 좋아요 : Tôi thích người bạn trai thông minh .

당신은 적극이에요 : Anh sống rất thiết thực .

당신 은하 대평이에요 : Anh là người rộng lượng .

당신은 엄해요 : Anh là người nghiêm khắc.

당신은믿을만해요 : Anh là người đáng tin cậy .

당신은 수치심이 없어요 : Anh không có tính xấu hổ.

당신은 정말 성격이 좋은 남자군요 : Anh có tính cách tốt

당신은 부드러워지고 있어요 : Anh rất ngọt ngào

당신은 사자처럼 용감해요 : Anh dũng cảm như sư tử vậy .

당신은 어린양처럼 순박해요 : Anh ngây thơ như con cừu non vậy .

당신은 상당히 내성적 사람이에요 : Anh sống rất thầm lặng

당신은 너무 강압적이에요 : Anh rất độc đoán.

단신은 내성적인 사람인데요 :Anh sống rất nội tâm .

당신은 친절하군요 : Anh là người tốt bụng .

당신은 사랑스러워요 .: Anh là người dễ thương.

당신은 나빠요 : Anh là người xấu .

당신은 너 무고 지식 해요 : Anh là người đứng đắn