Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh

Từ vựng tiếng hàn - Hình ảnh Phần 38
dán, gắn vào, dính vào : 붙다
붙다
dán, gắn vào, dính vào
 dưa chuột : 오이
오이
 dưa chuột
nhai : 씹다
씹다
nhai
cơm trộn thập cẩm : 짬뽕
짬뽕
cơm trộn thập cẩm
nấu lửa nhỏ, hầm : 끓이다
끓이다
nấu lửa nhỏ, hầm
 dâu tây : 딸기
딸기
 dâu tây
 rẻ : 싸다
싸다
 rẻ
 đi ra : 나가다
나가다
 đi ra
quả quýt : 밀감
밀감
quả quýt
quả đào : 복숭아
복숭아
quả đào
cần thiết : 필요하다
필요하다
cần thiết
 Mang đi : 가져가다
가져가다
 Mang đi
 quả hồng : 감
 quả hồng
dắt, dẫn, đưa : 데려가다
데려가다
dắt, dẫn, đưa
quả khế : 별사과
별사과
quả khế
đứng lại, dựng đứng lên, xây dựng : 세우다
세우다
đứng lại, dựng đứng lên, xây dựng
xuất hiện : 나오다
나오다
xuất hiện
 giá đỗ : 콩나물
콩나물
 giá đỗ
  hoa quả : 과일
과일
  hoa quả
quả nho : 포도
포도
quả nho
 Gửi : 보내다
보내다
 Gửi
quả cam : 오렌지
오렌지
quả cam
quả dứa : 파인애플
파인애플
quả dứa
bị mất : 잃어버리다
잃어버리다
bị mất
quả chanh : 레몬
레몬
quả chanh
quả táo : 사과
사과
quả táo
 quả lê : 배
 quả lê
để lại, bỏ lại, bảo tồn : 남기다
남기다
để lại, bỏ lại, bảo tồn
 canh giá đậu tương : 콩나물국
콩나물국
 canh giá đậu tương
 dưa hấu : 수박
수박
 dưa hấu
  đổi , hoán chuyển : 교환하다
교환하다
  đổi , hoán chuyển
 hủy bỏ, xóa lệnh : 취소하다
취소하다
 hủy bỏ, xóa lệnh
 tính toán : 계산하다
계산하다
 tính toán
quả chuối : 바나나
바나나
quả chuối
 dưa vàng : 참외
참외
 dưa vàng
bảo quản, giữ lấy : 보관하다
보관하다
bảo quản, giữ lấy
treo, móc lên, bị bệnh : 걸리다
걸리다
treo, móc lên, bị bệnh
chuyển tuyến : 갈아타다
갈아타다
chuyển tuyến
 photo copy : 복사하다
복사하다
 photo copy
hoàn trả lại : 환불하다
환불하다
hoàn trả lại