Ngữ Pháp Tiếng Hàn

Các Động từ thường gặp

các đông từ tiếng hàn thường gặp trong giao tiếp tiếng hàn 



CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN CƠ BẢN

Cấu trúc ngữ pháp tiêng hàn cần phải nhớ 


다면서요? - nghe nói là

Sử dụng khi hỏi nhằm xác nhận lại lời đã nghe từ người khác:


라고 하다 (được gọi là ~)

Học ngữ pháp tiếng hàn là quá trình học tập liên tục và xuyên suất , nếu học từ vựng tiếng hàn kết hợp với cấu trúc tiếng hàn để học từ vựng tiếng hàn 


던 dở (dở dang)~

Sử dụng trong trường hợp đang nói chuyện thì nhớ lại tình huống đã xảy ra trong quá khứ.


군요 thì ra là, thật là ~

Sử dụng khi thể hiện cảm xúc (cảm thán) về một sự thật vừa biết.


Ngữ Pháp Tiếng Hàn - 지 않습니까?

Kết thúc câu ở dạng câu hỏi, không trực tiếp thể hiện suy nghĩ của mình mà quanh co, nói vòng để tìm sự đồng ý của người nghe.


Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp - 다고 보다 (nghĩ là ~)

Sử dụng thể hiện suy nghĩ hay ý kiến của bản thân, giống với –다고 생각하다.