Bảng tóm tắt các động từ tiếng hàn
Động Từ Vựng Tiếng Hàn Cần Dùng
Động từ tiếng Hàn là 1 trong những loại từ thường gặp nhất trong đề thi cũng như trong giao tiếp tiếng Hàn. Vì thế càng biết được nhiều động từ tiếng Hàn là 1 trong những cách tích cực giúp bạn học tốt tiếng Hàn. Dưới đây là động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu, cùng học nhé ! cùng với học các từ vựng tính từ tiêng hàn , học từ vựng tiêng hàn theo chủ đề , và kết hợp với học từ vựng tiếng hàn theo hình ảnh để giao tiếp tốt , học tiêng hàn qua hình ảnh rất hay nó hoc cho chúng ta nhớ lâu hơn và học từ vựng tiếng hàn nhanh hơn , dễ dàng trong giao tiếp tiêng hàn tốt chúc các bạn học tiêng hàn tốt
1. Từ vưng tiếng hàn
- 살다: sống
- 설거지하다: rửa
chén
- 연습하다: luyện
tập
- 부탁하다: nhờ
vả
- 대신하다: thay thế
- 나가다: đi
ra
- 포장하다: đóng
gói
- 고맙다: cám
ơn
- 질책하다: la mắng,trách móc
- 심다: trồng cây
- 장식하다: trang trí
- 계산하다: tính
toán
- 말리다: phơi
- 화나다: giận
- 보다: nhìn
- 일어나다: thức
dậy
- 토론하다: thảo
luận
- 희망하다: hy
vọng
- 살인하다: giết
- 접촉하다: tiếp xúc
- 꾸짖다: la mằng
- 잊어버리다: quên
mất
- 보조하다: trợ
giúp
- 찾다: tìm
kiếm
- 들어오다: đi vào
- 원하다: muốn
- 입다: mặc
- 생산하다: sản
xuất
- 빌리다: mượn
- 방법을 찾다: tìm phương pháp
- 일하다: làm
việc
- 제안하다: đề
nghị
- 그립다: nhớ
nhung
- 두려워하다: e ngại
- 데리고 가다: dẫn dắt
- 무섭다: sợ sệt
- 낳다: đẻ
- 교류하다: giao
lưu
- 충고하다: khuyên
nhủ
- 속다: lừa gạt
- 의심하다: nghi
ngờ
- 속이다: bị
lừa
- 거짓말하다: nói
xạo
- 돌아오다: trở
về
- 과찬하다: quá khen
- 감사하다: xin
cám ơn
- 조언하다: lời
khuyên
- 해방하다: thả
- 노래 부르다: hát
- 대답하다: trả lời
Những động từ tiếng Hàn trên đây rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn và cả trong đề thi. Nếu không biết được nhiều từ vựng thì bạn sẽ không học tốt tiếng Hàn được đâu. Hãy chăm chỉ học từ vựng tiếng Hàn nhé! Mọi vất vả của bạn sẽ được đến đáp xứng đáng.
2.BẢNG TÓM TẮT DIỄN GIẢI TÔN TRỌNG , BÌNH THƯỜNG, HẠ THẤP GIÚP CÁC BẠN HIỂU ĐƯỢC CÁC ĐUÔI CÂU HƠN
보다 | 봅니다 | 봐요 | 봐 |
마시다 | 마십니다 | 마셔요 | 마셔 |
일하다 | 일합니다 | 일해요 | 일해 |
덥다 | 듭습니다 | 더워요 | 더워 |
살다 | 삽니다 | 살아요 | 살아 |
듣다 | 듣습니다 | 들어요 | 들어 |
아프다 | 아픕니다 | 아파요 | 아파 |
파랗다 | 파랗습니다 | 파래요 | 파래 |
고르다 | 고릅니다 | 골라요 | 골라 |
낫다 | 낫습니다 | 나아요 | 나아 |
먹다 | 먹습니다 | 먹어요 | 먹어 |
읽다 | 읽습니다 | 일거요 | 읽어 |
가다 | 갑니다 | 가요 | 가 |
좋다 | 좋습니다 | 좋아요 | 좋아 |
3. KẾT THÚC CUỐI CÂU
ĐỘNG TỪ | (으)십시오 | (으)ㄹ까요 | (으)ㄹ거예요 |
사다 | 사십시오 | 살까요 | 살 거예요 |
입다 | 입으십시오 | 입을까요 | 입을 거예요 |
청소하다 | 청소하십시오 | 청소할까요 | 청소할 거예요 |
열다 | 여십시오 | 열까요 | 열 거예요 |
닫다 | 닫으십시오 | 듣을까요 | 닫을 거예요 |
춥다 | 추울까요 | 추울 거예요 | |
예쁘다 | 예쁠까요 | 예쁠 거예요 | |
비싸다 | 비쌀까요 | 비쌀 거예요 | |
쓰다 | 쓰십시오 | 쓸까요 | 쓸 거예요 |
4. Tam kết
trang web học từ vựng tiếng hàn cun cấp chpo các bạn kiếm thúc học từ vựng tiếng hàn cũng như giao tiếp tiếng hàn cần thiết trong giao tiếp tiêng hàn trong cuộc sống hàng ngày , chúc các bạn học tiếng hàn thật tốt