CÂU ĐỀ NGHỊ TRONG GIAO TIẾP


1.

dàn nhạc

북,드럼

토막만화

기타

오케스트라, 관현 악단


2.

교향곡

giao hưởng

nhạc sĩ

trống

kèn trumpet


3.

kèn sắc xô

đội hợp ca

bức họa

lời (lời nhạc)


4.

dàn nhạc

기타

오케스트라, 관현 악단

북,드럼

토막만화


5.

tranh cắt giấy

종이자르는그림

곡, 선율

악단


6.

출품자

người triển lãm

đàn bầu

đàn ghi ta

lời (lời nhạc)


7.

tranh cắt giấy

sáo

tranh biếm họa

kèn sắc xô


8.

tranh cắt giấy

종이자르는그림

곡, 선율

악단


9.

tiết tấu

프레스코화

미술관

피리

리듬,음율


10.

팀파니

trống lục lạc

độc tấu, đơn ca

bảng màu

tranh sơn dầu


11.

lời (lời nhạc)

người triển lãm

đàn ghi ta

đàn bầu


12.

tiết tấu

미술관

리듬,음율

프레스코화

피리


13.

độc tấu, đơn ca

팀파니

음악가

독주

나팔


14.

리듬,음율

tiết tấu

đàn dương cầm

bảng màu

tranh sơn mài


15.

sơn, màu vẽ

âm nhạc

đàn violon 3 dây

tranh sơn dầu


16.

độc tấu, đơn ca

음악가

팀파니

나팔

독주


17.

kèn sắc xô

음악

색소폰

피아노

악단장


18.

독주

nhạc sĩ

giai điệu

phòng triển lãm

độc tấu, đơn ca


19.

kèn trumpet

nhạc sĩ

giao hưởng

trống


20.

kèn sắc xô

악단장

피아노

색소폰

음악


21.

giao hưởng

종이자르는그림

교향곡

일현금

악단원


22.

기타

lời (lời nhạc)

đàn ghi ta

độc tấu, đơn ca

tranh bột màu


23.

kèn ác mô ni ca

dân ca

tranh khắc

sơn, màu vẽ


24.

giao hưởng

교향곡

종이자르는그림

악단원

일현금


25.

tranh khắc

출품자

독주

일현금

조각


26.

나팔

sơn, màu vẽ

kèn trumpet

thanh nhạc

nhạc công


27.

sơn, màu vẽ

nhạc công

thanh nhạc

kèn trumpet


28.

tranh khắc

조각

일현금

독주

출품자


29.

đàn violon 3 dây

하모니카

바이올린

제작자

성악


30.

케들드럼

trống

trống định âm

độc tấu, đơn ca

trống lục lạc


31.

tranh bột màu

tranh tường

đàn ghi ta

đàn bầu


32.

đàn violon 3 dây

제작자

바이올린

성악

하모니카


33.

kèn trumpet

나팔

케들드럼

합주하다

팀파니


34.

변화,변동

biến tấu

nhạc sĩ

tiết tấu

giao hưởng


35.

미술관

dân ca

phòng triển lãm

sơn, màu vẽ

kèn sắc xô


36.

nhạc trưởng

tiêu

tranh cắt giấy

đàn violon 3 dâ


37.

kèn trumpet

케들드럼

나팔

합주하다

팀파니


38.

bức họa

나팔

유화

음게,전음역


39.

합주하다

tranh sơn mài

âm sắc

hòa nhạc

thanh nhạc


40.

sáo

sơn, màu vẽ

dân ca

nhạc công


41.

bức họa

음게,전음역

유화

나팔


42.

trống định âm

케들드럼

오케스트라, 관현 악단

악단

바이올린


43.

유화화법

đàn violon 3 dây

người triển lãm

trống

tranh sơn dầu


44.

trống lục lạc

độc tấu, đơn ca

bảng màu

tranh sơn dầu


45.

trống định âm

오케스트라, 관현 악단

악단

바이올린

케들드럼


46.

sơn, màu vẽ

페인트

기타

횡적

종이자르는그림


47.

악단

kèn sắc xô

đội hợp ca

tranh cắt giấy

giai điệu


48.

hòa âm

kèn sắc xô

hòa nhạc

cọ vẽ


49.

sơn, màu vẽ

횡적

페인트

기타

종이자르는그림


50.

nhà soạn nhạc

제작자

일현금

조각

옻칠그림


51.

악단원

nhạc công

sơn, màu vẽ

bảng màu

độc tấu, đơn ca


52.

bảng màu

hòa nhạc

đội hợp ca

cọ vẽ


53.

nhà soạn nhạc

조각

옻칠그림

제작자

일현금


54.

người triển lãm

출품자

구아슈화

보는사람

하모니카


55.

바이올린

thanh nhạc

đàn ghi ta

đàn violon 3 dây

nốt nhạc


56.

dàn nhạc

đàn violon 3 dây

tranh cắt giấy

người xem


57.

người triển lãm

하모니카

보는사람

구아슈화

출품자


58.

dân ca

교향곡

구아슈화

수체화

민요


59.

피아노

dân ca

đàn violon 3 dây

bảng màu

đàn dương cầm


60.

dân ca

vẽ phác

tranh màu nước

sơn, màu vẽ


61.

dân ca

수체화

교향곡

구아슈화

민요


62.

tiêu

피아노

독주

오케스트라, 관현 악단

횡적


63.

보는사람

người xem

trống lục lạc

cọ vẽ

đàn dương cầm


64.

hòa âm

dân ca

giai điệu

trống lục lạc


65.

tiêu

피아노

횡적

독주

오케스트라, 관현 악단


66.

hình ảnh

음색, 음질

북,드럼

초상화

프레스코화


67.

hòa nhạc

hòa âm

cọ vẽ

kèn sắc xô


68.

tranh tường

tranh biếm họa

lời (lời nhạc)

kèn sắc xô


69.

hình ảnh

초상화

북,드럼

프레스코화

음색, 음질


70.

tranh biếm họa

악단원

교향곡

출품자

토막만화


71.

옻칠그림

nhạc trưởng

nhạc sĩ

tranh sơn mài

tranh khắc


72.

tranh khắc

giai điệu

nhạc sĩ

người triển lãm


73.

tranh biếm họa

출품자

교향곡

악단원

토막만화


74.

phòng triển lãm

리듬,음율

기타

미술관

토막만화


75.

초상화

tranh biếm họa

trống

hình ảnh

tranh khắc


76.

tranh sơn mài

nhạc sĩ

nhạc trưởng

tranh khắc


77.

phòng triển lãm

미술관

리듬,음율

토막만화

기타


78.

hòa âm

화성,화음

나팔

스케치하다

제작자


79.

종이자르는그림

dàn nhạc

đàn violon 3 dây

người xem

tranh cắt giấy


80.

nhạc sĩ

phòng triển lãm

giai điệu

độc tấu, đơn ca


81.

hòa âm

화성,화음

스케치하다

나팔

제작자


82.

tranh bột màu

북,드럼

변화,변동

구아슈화

악단원


83.

음악

tranh sơn dầu

đàn violon 3 dây

âm nhạc

sơn, màu vẽ


84.

âm nhạc

tranh khắc

người triển lãm

trống


85.

tranh bột màu

악단원

구아슈화

북,드럼

변화,변동


86.

âm nhạc

독주

음악

토막만화

유화


87.

조색판

hòa nhạc

bảng màu

đội hợp ca

cọ vẽ


88.

tranh sơn dầu

âm sắc

âm nhạc

kèn ác mô ni ca


89.

âm nhạc

유화

토막만화

독주

음악


90.

tranh tường

교향곡

스케치하다

프레스코화

합주하다


91.

구아슈화

tranh màu nước

tranh bột màu

nhạc công

đàn ghi ta


92.

dân ca

thanh nhạc

tranh biếm họa

trống định âm


93.

tranh tường

프레스코화

교향곡

스케치하다

합주하다


94.

nốt nhạc

종이자르는그림

음조,어조

오케스트라, 관현 악단

옻칠그림


95.

kèn sắc xô

đội hợp ca

lời (lời nhạc)

bức họa


96.

độc tấu, đơn ca

lời (lời nhạc)

đàn ghi ta

tranh bột màu


97.

nốt nhạc

오케스트라, 관현 악단

옻칠그림

종이자르는그림

음조,어조


98.

nhạc trưởng

악단장

스케치하다

음게,전음역

제작자


99.

음게,전음역

bảng màu

tranh tường

gam

đàn ghi ta


100.

tranh sơn mài

tiết tấu

bảng màu

đàn dương cầm


101.

nhạc trưởng

악단장

제작자

음게,전음역

스케치하다


102.

biến tấu

변화,변동

프레스코화

페인트

색소폰


103.

조각

trống

tranh khắc

người triển lãm

âm nhạc


104.

hòa nhạc

âm sắc

thanh nhạc

tranh sơn mài


105.

biến tấu

색소폰

변화,변동

페인트

프레스코화


106.

cọ vẽ

수체화

북,드럼

팀파니


107.

북,드럼

trống

dàn nhạc

gam

hòa nhạc


108.

người triển lãm

nhạc trưởng

tranh sơn dầu

nhạc sĩ


109.

cọ vẽ

수체화

팀파니

북,드럼


110.

đàn ghi ta

하모니카

기타

음게,전음역

옻칠그림


111.

음색, 음질

âm nhạc

kèn ác mô ni ca

âm sắc

tranh sơn dầu


112.

trống định âm

trống

trống lục lạc

độc tấu, đơn ca


113.

đàn ghi ta

음게,전음역

하모니카

기타

옻칠그림


114.

sáo

나팔

페인트

피리

조색판


115.

프레스코화

đàn bầu

đàn ghi ta

tranh tường

tranh bột màu


116.

hòa nhạc

trống

dàn nhạc

gam


117.

sáo

나팔

조색판

피리

페인트


118.

nhạc công

초상화

악단원

민요

팀파니


119.

스케치하다

dân ca

tranh màu nước

vẽ phác

sơn, màu vẽ


120.

thanh nhạc

đàn violon 3 dây

nốt nhạc

đàn ghi ta


121.

nhạc công

민요

초상화

악단원

팀파니


122.

âm sắc

음색, 음질

악단장

유화

조각


123.

피리

hòa nhạc

sáo

tranh bột màu

gam


124.

tranh sơn dầu

người triển lãm

đàn violon 3 dây

trống


125.

âm sắc

조각

악단장

유화

음색, 음질


126.

hòa nhạc

합주하다

팀파니

민요

조각


127.

일현금

giai điệu

cọ vẽ

đàn bầu

phòng triển lãm


128.

bảng màu

đàn dương cầm

đàn violon 3 dây

dân ca


129.

hòa nhạc

민요

팀파니

조각

합주하다


130.

tranh màu nước

유화화법

음색, 음질

수체화

독주


131.

오케스트라, 관현 악단

thanh nhạc

biến tấu

dàn nhạc

âm nhạc


132.

bảng màu

gam

đàn ghi ta

tranh tường


133.

tranh màu nước

수체화

유화화법

독주

음색, 음질


134.

nhạc sĩ

음악가

독주

나팔


135.

수체화

kèn ác mô ni ca

người triển lãm

trống

tranh màu nước


136.

tranh biếm họa

trống

tranh khắc

hình ảnh


137.

nhạc sĩ

독주

나팔

음악가


138.

đàn bầu

케들드럼

미술관

일현금

하모니카


139.

곡, 선율

cọ vẽ

giai điệu

sáo

hòa âm


140.

tranh bột màu

tranh màu nước

đàn ghi ta

nhạc công


141.

đàn bầu

하모니카

일현금

미술관

케들드럼


142.

gam

기타

색소폰

음게,전음역

보는사람


143.

색소폰

tranh màu nước

đàn bầu

bức họa

giai điệu


144.

đàn bầu

tranh màu nước

giai điệu

bức họa


145.

gam

음게,전음역

보는사람

색소폰

기타


146.

giai điệu

곡, 선율

토막만화

일현금


147.

제작자

phòng triển lãm

nhà soạn nhạc

tranh bột màu

tranh màu nước


148.

giai điệu

đội hợp ca

tranh cắt giấy

kèn sắc xô


149.

giai điệu

곡, 선율

토막만화

일현금


150.

vẽ phác

프레스코화

악단원

스케치하다

보는사람


151.

음조,어조

đàn bầu

người triển lãm

nốt nhạc

nhạc công


152.

dàn nhạc

âm nhạc

biến tấu

thanh nhạc


153.

vẽ phác

프레스코화

악단원

스케치하다

보는사람


154.

người xem

리듬,음율

보는사람

기타

초상화


155.

성악

dân ca

tranh biếm họa

thanh nhạc

trống định âm


156.

nhạc công

nốt nhạc

đàn bầu

người triển lãm


157.

người xem

초상화

기타

리듬,음율

보는사람


158.

đàn dương cầm

옻칠그림

피아노

횡적


159.

횡적

đàn violon 3 dây

tranh cắt giấy

tiêu

nhạc trưởng


160.

trống

kèn ác mô ni ca

người triển lãm

tranh màu nước


161.

đàn dương cầm

옻칠그림

피아노

횡적


162.

bảng màu

합주하다

횡적

음악가

조색판


163.

음악가

tranh khắc

người triển lãm

giai điệu

nhạc sĩ


164.

biến tấu

giao hưởng

nhạc sĩ

tiết tấu


165.

bảng màu

합주하다

음악가

횡적

조색판


166.

trống

북,드럼

토막만화

제작자

구아슈화


167.

악단장

tranh sơn dầu

nhạc trưởng

nhạc sĩ

người triển lãm


168.

hòa âm

kèn trumpet

sáo

đàn dương cầm


169.

trống

제작자

구아슈화

토막만화

북,드럼


170.

kèn ác mô ni ca

조색판

횡적

화성,화음

하모니카


171.

하모니카

sơn, màu vẽ

tranh khắc

kèn ác mô ni ca

dân ca


172.

Chưa nhập Đáp án 3

Chưa nhập Đáp án 2

nhạc công

độc tấu, đơn ca


173.

kèn ác mô ni ca

횡적

하모니카

화성,화음

조색판


174.

lời (lời nhạc)

북,드럼

유화

팀파니


175.

화성,화음

đàn dương cầm

hòa âm

kèn trumpet

sáo


176.

gam

hòa nhạc

sáo

tranh bột màu


177.

lời (lời nhạc)

팀파니

유화

북,드럼


178.

thanh nhạc

화성,화음

성악

조각

민요


179.

민요

trống lục lạc

dân ca

giai điệu

hòa âm


180.

người xem

cọ vẽ

đàn dương cầm

trống lục lạc


181.

thanh nhạc

민요

화성,화음

성악

조각


182.

tranh sơn dầu

민요

유화화법

조각

조색판


183.

페인트

sơn, màu vẽ

sáo

nhạc công

dân ca


184.

đàn bầu

phòng triển lãm

giai điệu

cọ vẽ


185.

tranh sơn dầu

조색판

조각

유화화법

민요


186.

trống lục lạc

페인트

팀파니

북,드럼

기타


187.

토막만화

lời (lời nhạc

tranh tường

tranh biếm họa

kèn sắc xô


188.

sơn, màu vẽ

dân ca

phòng triển lãm

kèn sắc xô


189.

trống lục lạc

팀파니

북,드럼

페인트

기타


190.

đội hợp ca

악단

음악

토막만화


191.

색소폰

tranh biếm họa

tranh cắt giấy

sáo

kèn sắc xô


192.

tranh màu nước

nhà soạn nhạc

tranh bột màu

phòng triển lãm


193.

đội hợp ca

악단

토막만화

음악


194.

tranh sơn mài

독주

수체화

곡, 선율

옻칠그림


195.

sáo

hòa âm

cọ vẽ

giai điệu


196.

tranh sơn mài

곡, 선율

옻칠그림

독주

수체화


Thời gian còn lại:

Họ tên Tổng điểm Đáp áp đúng Đáp áp sai Xếp loại
Khách chưa đăng ký

0

0

0

chúc các bạn học tâp tốt