오케스트라, 관현 악단
토막만화
기타
북,드럼
오케스트라, 관현 악단
토막만화
기타
북,드럼
dàn nhạc
오케스트라, 관현 악단
북,드럼
토막만화
기타
교향곡
giao hưởng
nhạc sĩ
kèn trumpet
trống
곡, 선율
악단
종이자르는그림
말
tranh cắt giấy
곡, 선율
말
종이자르는그림
악단
출품자
người triển lãm
đàn ghi ta
đàn bầu
lời (lời nhạc)
미술관
프레스코화
피리
리듬,음율
tiết tấu
피리
프레스코화
리듬,음율
미술관
팀파니
độc tấu, đơn ca
trống lục lạc
tranh sơn dầu
bảng màu
음악가
나팔
팀파니
독주
độc tấu, đơn ca
팀파니
독주
음악가
나팔
리듬,음율
tranh sơn mài
bảng màu
tiết tấu
đàn dương cầm
음악
피아노
악단장
색소폰
kèn sắc xô
피아노
색소폰
악단장
음악
독주
phòng triển lãm
độc tấu, đơn ca
nhạc sĩ
giai điệu
종이자르는그림
교향곡
악단원
일현금
giao hưởng
일현금
종이자르는그림
악단원
교향곡
기타
độc tấu, đơn ca
đàn ghi ta
tranh bột màu
lời (lời nhạc)
출품자
일현금
독주
조각
tranh khắc
조각
출품자
독주
일현금
나팔
sơn, màu vẽ
nhạc công
thanh nhạc
kèn trumpet
하모니카
성악
제작자
바이올린
đàn violon 3 dây
성악
제작자
바이올린
하모니카
케들드럼
độc tấu, đơn ca
trống định âm
trống lục lạc
trống
팀파니
케들드럼
합주하다
나팔
kèn trumpet
나팔
합주하다
케들드럼
팀파니
변화,변동
nhạc sĩ
giao hưởng
tiết tấu
biến tấu
미술관
dân ca
phòng triển lãm
kèn sắc xô
sơn, màu vẽ
음게,전음역
유화
말
나팔
bức họa
음게,전음역
유화
나팔
말
합주하다
tranh sơn mài
thanh nhạc
hòa nhạc
âm sắc
악단
오케스트라, 관현 악단
바이올린
케들드럼
trống định âm
바이올린
악단
케들드럼
오케스트라, 관현 악단
유화화법
trống
người triển lãm
tranh sơn dầu
đàn violon 3 dây
기타
횡적
종이자르는그림
페인트
sơn, màu vẽ
기타
페인트
종이자르는그림
횡적
악단
đội hợp ca
tranh cắt giấy
giai điệu
kèn sắc xô
제작자
조각
옻칠그림
일현금
nhà soạn nhạc
일현금
옻칠그림
조각
제작자
악단원
bảng màu
độc tấu, đơn ca
nhạc công
sơn, màu vẽ
하모니카
출품자
보는사람
구아슈화
người triển lãm
출품자
보는사람
구아슈화
하모니카
바이올린
đàn violon 3 dây
thanh nhạc
đàn ghi ta
nốt nhạc
수체화
교향곡
구아슈화
민요
dân ca
수체화
민요
구아슈화
교향곡
피아노
đàn violon 3 dây
đàn dương cầm
bảng màu
dân ca
오케스트라, 관현 악단
피아노
독주
횡적
tiêu
독주
오케스트라, 관현 악단
횡적
피아노
보는사람
đàn dương cầm
người xem
trống lục lạc
cọ vẽ
음색, 음질
프레스코화
초상화
북,드럼
hình ảnh
북,드럼
프레스코화
음색, 음질
초상화
붓
cọ vẽ
hòa âm
kèn sắc xô
hòa nhạc
출품자
토막만화
악단원
교향곡
tranh biếm họa
토막만화
출품자
악단원
교향곡
옻칠그림
nhạc trưởng
nhạc sĩ
tranh khắc
tranh sơn mài
리듬,음율
미술관
토막만화
기타
phòng triển lãm
토막만화
기타
미술관
리듬,음율
초상화
tranh khắc
hình ảnh
tranh biếm họa
trống
나팔
화성,화음
스케치하다
제작자
hòa âm
화성,화음
나팔
제작자
스케치하다
종이자르는그림
tranh cắt giấy
đàn violon 3 dây
người xem
dàn nhạc
악단원
북,드럼
구아슈화
변화,변동
tranh bột màu
구아슈화
북,드럼
변화,변동
악단원
음악
sơn, màu vẽ
âm nhạc
tranh sơn dầu
đàn violon 3 dây
음악
독주
토막만화
유화
âm nhạc
독주
토막만화
음악
유화
조색판
cọ vẽ
đội hợp ca
bảng màu
hòa nhạc
교향곡
스케치하다
프레스코화
합주하다
tranh tường
스케치하다
교향곡
프레스코화
합주하다
구아슈화
nhạc công
đàn ghi ta
tranh bột màu
tranh màu nước
종이자르는그림
옻칠그림
음조,어조
오케스트라, 관현 악단
nốt nhạc
오케스트라, 관현 악단
종이자르는그림
음조,어조
옻칠그림
말
bức họa
đội hợp ca
lời (lời nhạc)
kèn sắc xô
악단장
제작자
음게,전음역
스케치하다
nhạc trưởng
제작자
악단장
스케치하다
음게,전음역
음게,전음역
bảng màu
đàn ghi ta
tranh tường
gam
프레스코화
색소폰
페인트
변화,변동
biến tấu
페인트
변화,변동
색소폰
프레스코화
조각
tranh khắc
trống
âm nhạc
người triển lãm
수체화
붓
북,드럼
팀파니
cọ vẽ
북,드럼
팀파니
붓
수체화
북,드럼
gam
trống
hòa nhạc
dàn nhạc
하모니카
음게,전음역
기타
옻칠그림
đàn ghi ta
옻칠그림
하모니카
기타
음게,전음역
음색, 음질
âm nhạc
âm sắc
kèn ác mô ni ca
tranh sơn dầu
조색판
피리
나팔
페인트
sáo
페인트
피리
조색판
나팔
프레스코화
đàn ghi ta
tranh tường
đàn bầu
tranh bột màu
악단원
팀파니
초상화
민요
nhạc công
악단원
민요
초상화
팀파니
스케치하다
vẽ phác
tranh màu nước
sơn, màu vẽ
dân ca
악단장
조각
음색, 음질
유화
âm sắc
조각
악단장
음색, 음질
유화
피리
hòa nhạc
gam
tranh bột màu
sáo
팀파니
민요
합주하다
조각
hòa nhạc
팀파니
합주하다
민요
조각
일현금
đàn bầu
cọ vẽ
phòng triển lãm
giai điệu
음색, 음질
독주
유화화법
수체화
tranh màu nước
유화화법
수체화
음색, 음질
독주
오케스트라, 관현 악단
dàn nhạc
biến tấu
âm nhạc
thanh nhạc
붓
나팔
독주
음악가
nhạc sĩ
음악가
나팔
붓
독주
수체화
kèn ác mô ni ca
trống
người triển lãm
tranh màu nước
케들드럼
미술관
일현금
하모니카
đàn bầu
일현금
미술관
하모니카
케들드럼
곡, 선율
hòa âm
giai điệu
cọ vẽ
sáo
음게,전음역
보는사람
색소폰
기타
gam
기타
색소폰
음게,전음역
보는사람
색소폰
giai điệu
đàn bầu
bức họa
tranh màu nước
곡, 선율
말
토막만화
일현금
giai điệu
토막만화
곡, 선율
일현금
말
제작자
phòng triển lãm
nhà soạn nhạc
tranh bột màu
tranh màu nước
보는사람
스케치하다
악단원
프레스코화
vẽ phác
스케치하다
보는사람
악단원
프레스코화
음조,어조
nhạc công
người triển lãm
nốt nhạc
đàn bầu
리듬,음율
초상화
기타
보는사람
người xem
기타
리듬,음율
초상화
보는사람
성악
tranh biếm họa
dân ca
trống định âm
thanh nhạc
피아노
횡적
옻칠그림
말
đàn dương cầm
피아노
말
횡적
옻칠그림
횡적
tiêu
đàn violon 3 dây
nhạc trưởng
tranh cắt giấy
합주하다
음악가
횡적
조색판
bảng màu
횡적
음악가
조색판
합주하다
음악가
nhạc sĩ
giai điệu
người triển lãm
tranh khắc
북,드럼
토막만화
구아슈화
제작자
trống
제작자
토막만화
구아슈화
북,드럼
악단장
tranh sơn dầu
người triển lãm
nhạc sĩ
nhạc trưởng
화성,화음
조색판
하모니카
횡적
kèn ác mô ni ca
하모니카
화성,화음
횡적
조색판
하모니카
tranh khắc
kèn ác mô ni ca
sơn, màu vẽ
dân ca
말
북,드럼
팀파니
유화
lời (lời nhạc)
말
유화
북,드럼
팀파니
화성,화음
hòa âm
đàn dương cầm
kèn trumpet
sáo
성악
민요
조각
화성,화음
thanh nhạc
조각
성악
민요
화성,화음
민요
trống lục lạc
dân ca
giai điệu
hòa âm
조색판
민요
조각
유화화법
tranh sơn dầu
조색판
민요
조각
유화화법
페인트
nhạc công
sáo
sơn, màu vẽ
dân ca
페인트
북,드럼
기타
팀파니
trống lục lạc
북,드럼
팀파니
기타
페인트
토막만화
kèn sắc xô
tranh biếm họa
lời (lời nhạc
tranh tường
악단
음악
토막만화
붓
đội hợp ca
붓
악단
음악
토막만화
색소폰
tranh biếm họa
sáo
kèn sắc xô
tranh cắt giấy
곡, 선율
독주
옻칠그림
수체화
tranh sơn mài
독주
수체화
곡, 선율
옻칠그림
Họ tên | Tổng điểm | Đáp áp đúng | Đáp áp sai | Xếp loại |
---|---|---|---|---|
Khách chưa đăng ký | 0 |
0 |
0 |
chúc các bạn học tâp tốt