Từ Vựng Tiếng Hàn - Xây Dựng

Chúc Các Bạn Thi Tố


1.

ván lợp

망치

지붕널

방열복

스텐 도아


2.

biểu đồ

자기 질타일

망치

도표

청사진


3.

khẩu trang

안전망

토대

마스크

이형철근


4.

búa khoan

방열복

착암기

청사진

스텐 도아


5.

mũ bảo hộ

안전모

토대

고층건물

망치


6.

lún

방독면

고층건물

자기 질타일

침하


7.

găng tay cao su

안전망

고무장갑

스텐 도아

토대


8.

mũ bảo hộ,

청사진

이형철근

망치

안전모


9.

giàn giáo

고층건물

방열복

발판

방독면


10.

san nền

토대

청사진

바탕 고르기

스텐 도아


11.

cái xẻng

망치

고층건물

방독면


12.

định tính

정성

이형철근

안전망

청사진


13.

trát vữa

스텐 도아

방열복

자기 질타일

모르타르 바르다


14.

kính bảo hộ

방독면

토대

보안경

망치


15.

cái cuốc

고층건물

방독면

이형철근

곡괭이


16.

cửa thoát hiểm

토대

청사진

비상구

스텐 도아


17.

đai an toàn

안전망

방열복

망치

벨트


18.

gạch sứ

이형철근

고층건물

자기 질타일

도기 질타일


19.

cái bịt tai

귀마개

방독면

스텐 도아

청사진


20.

dây thừng

토대

고층건물

육교


21.

đứt gãy

안전망

방열복

망치

폴트


22.

công trường xây dựng

공사장

자기 질타일

청사진

이형철근


23.

cần cẩu

고층건물

이형철근

스텐 도아

작업자용크레인


24.

bình oxy để hàn

토대

안전망

산소용접

청사진


25.

cửa không gỉ

망치

방열복

자기 질타일

스텐 도아


26.

cục gạch

청사진

지붕널

벽돌

안전모


27.

bê tông

지붕널

고무장갑

레미콘

바탕 고르기


28.

cầu vượt

모르타르 바르다

육교

안전모

청사진


29.

cái cuốc chim

곡괭이

지붕널

바탕 고르기


30.

lưới bảo vệ

청사진

지붕널

안전망

안전모


31.

cái thang

고무장갑

사다리

안전모


32.

thép định hình

지붕널

모르타르 바르다

바탕 고르기

이형철근


33.

xe đẩy tay

고무장갑

곡괭이

청사진

손수레


34.

ván cầu thang

안전모

곡괭이

챌판

바탕 고르기


35.

tòa nhà cao tầng

청사진

지붕널

고층건물


36.

xe kéo

모르타르 바르다

바탕 고르기

안전모

구루마


37.

móng

고무장갑

토대

지붕널


38.

bình cứu hỏa

곡괭이

청사진

안전모

소화기


39.

mặt nạ phòng độc

바탕 고르기

방독면

고무장갑


40.

quần áo chống nóng

지붕널

안전모

방열복

청사진


41.

gạch men

모르타르 바르다

안전모

자기 질타일


42.

gắn miếng chống trơn

곡괭이

고무장갑

논스립 흠파기

청사진


43.

đá gốc

바탕 고르기

지붕널

원석

안전모


44.

búa đóng đinh

곡괭이

청사진

모르타르 바르다

망치


45.

bản vẽ mặt cắt

모르타르 바르다

안전모

고무장갑

단면도


46.

bản thiết kế

지붕널

바탕 고르기

안전모

청사진


Thời gian còn lại:

Họ tên Tổng điểm Đáp áp đúng Đáp áp sai Xếp loại
Khách chưa đăng ký

0

0

0

chúc các bạn học tâp tốt