Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh
Từ vựng tiếng hàn - hình ảnh Phần 40
Bạn chỉ cần click vào một nút nghe sau đó hệ thống tự chuyển, bạn chỉ việc nghe và luyện phát âm theo.
1.
자전거: xe đạp
계산기: máy tính
여권: hộ chiếu
고속버스: xe bus cao tốc
와이셔츠: sơmi
2.
우표: Tem
칼: dao
자동차: ô tô
티셔츠: Áo shirts ngắn tay hình chữ T
명함: danh thiếp
3.
사원증: thẻ nhân viên
텔레비전: tivi
자동판매기: máy bán hàng tự động
달력: cuốn lịch
치마: Váy
4.
카메라: camera
카드: quân bài
안경: đeo mắt
숟가락: Thìa
라디오: Radio
5.
컴퓨터: máy vi tính
신문: Báo
쓰레기통: Thùng rác
세탁기: máy giặt
공중전화: điện thoại công cộng
6.
자판기: máy bán tự động
공책: Vở
비행기: phi cơ
장갑: găng tay
가위: kéo
7.
모자: cái mũ
자동인출기: Cây ATM
젓가락: đôi đũa
바지: quần
냉장고: tủ lạnh
8.
전화기: điện thoại
기차: xe lửa
열차: xe lưa
학생증: thẻ (học sinh, sinh viên)
우산: ô , dù