Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh
안전그네
중독되다
정리정돈
둥근톱사용시
로울러
화물하역시의
매달린물채경고
승강금지
유독가스 확인
산소부족
페인트칠
차량통행금지
허리부상방지
공작물
밸브점검
작업반경내
사다리확인
접근금지
머리조심
저온경고
물기엄금
경고방사능지역
탑승금지
위험폭발물
안전벨트 사용
항상깨끗이
웅덩이조심
추락주의
세게 움켜쥔다
위험유독물
물체이동금지
보행금지
사용금지
동력전달부
회전하는공구
폭발풀경고
장갑착용금지
날카로운물체
젖은손으로작동금지
손조심
안전통로
방진마스크
독극물채경고
면장갑
고온경고
낙하물경고
안전고리확인
an toàn khi đu, khi leo
bị trúng độc
sắp xếp, chỉnh đốn gọn gàng
khi dùng cưa đĩa
rô to, trục quay
đang đổ vật liệu
cảnh báo có vật treo
cấm leo thang
xác định khí độc
thiếu ô xy
việc quét sơn
cấm xe nâng đi qua
đề phòng xụn lưng
sản phẩm
kiểm tra khóa van
trong bán kính làm việc
kiểm tra lại thang
cấm gần, cấm tiếp cận
cẩn thận trên đầu
cảnh báo nhiệt độ thấp
cấm giỏ nươc
phun nước đều nhau, tưới đều
cấm trèo lên thang
nguy hiểm chất nổ
dùng đai bảo vệ
luôn luôn sạch sẽ
cẩn thận vũng nươc, hố nước
chú ý kẻo rơi xuống
bóp, nắm
nguy hiểm chất độc
cấm mang đi
cấm đi qua
cấm sử dụng
bộ phần truyền chuyển động
bộ phận chuyển động quay
cảnh báo vật dễ nổ
cấm đeo găng tay
vật sắc nhọn
cấm dùng tay ướt khởi động máy
cẩn thận tay
đường an toàn
mạt nạ phòng chống
cảnh báo chất độc
găng tay bông
cảnh báo nhiệu độ cao
cảnh báo đất đá lở
kiểm tra lại chốt an toàn