Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh
1.
화물하역시의
접근금지
물체이동금지
고온경고
탑승금지
2.
위험유독물
낙하물경고
안전그네
폭발풀경고
둥근톱사용시
3.
안전벨트 사용
물기엄금
매달린물채경고
저온경고
정리정돈
4.
밸브점검
차량통행금지
세게 움켜쥔다
위험폭발물
독극물채경고
5.
방진마스크
작업반경내
경고방사능지역
공작물
중독되다
6.
추락주의
유독가스 확인
산소부족
동력전달부
안전고리확인
7.
안전통로
면장갑
날카로운물체
항상깨끗이
젖은손으로작동금지
8.
장갑착용금지
보행금지
로울러
승강금지
사다리확인
9.
머리조심
사용금지
웅덩이조심
회전하는공구
허리부상방지
10.
손조심
페인트칠
1.
đang đổ vật liệu
cấm gần, cấm tiếp cận
cấm mang đi
cảnh báo nhiệu độ cao
cấm trèo lên thang
2.
nguy hiểm chất độc
cảnh báo đất đá lở
an toàn khi đu, khi leo
cảnh báo vật dễ nổ
khi dùng cưa đĩa
3.
dùng đai bảo vệ
cấm giỏ nươc
cảnh báo có vật treo
cảnh báo nhiệt độ thấp
sắp xếp, chỉnh đốn gọn gàng
4.
kiểm tra khóa van
cấm xe nâng đi qua
bóp, nắm
nguy hiểm chất nổ
cảnh báo chất độc
5.
mạt nạ phòng chống
trong bán kính làm việc
phun nước đều nhau, tưới đều
sản phẩm
bị trúng độc
6.
chú ý kẻo rơi xuống
xác định khí độc
thiếu ô xy
bộ phần truyền chuyển động
kiểm tra lại chốt an toàn
7.
đường an toàn
găng tay bông
vật sắc nhọn
luôn luôn sạch sẽ
cấm dùng tay ướt khởi động máy
8.
cấm đeo găng tay
cấm đi qua
rô to, trục quay
cấm leo thang
kiểm tra lại thang
9.
cẩn thận trên đầu
cấm sử dụng
cẩn thận vũng nươc, hố nước
bộ phận chuyển động quay
đề phòng xụn lưng
10.
cẩn thận tay
việc quét sơn