Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh
1.
거울달린거
속눈썹집는거
미장원
트릿먼드
각질제거
2.
클렌징크림
인삼 마스크팩
염색
코팩
각질
3.
립 팔렛트
클리시아
미용실
도미나
탈모 치료제
4.
눈화장
에센스
주름
핸드크림
스킨
5.
다크서클
지성피부
모공
샴푸
이발소
6.
퍼머,파마
촉촉한피부
속눈썹 연장
로션
마스크팩
7.
BB크림
립글로스
팩트
곰보
스트레이트 퍼머
8.
스분크림
린스
기름
머리(카락)
피부
9.
컨실러
흉터
립밤
스팟 패지
건성피부
10.
미스트
클렌징폼,세안제
바디로션
앰플
매직
11.
뷰러
메이크업베이스
파우데이션
영양크림
바디클렌저
12.
여드름치료제
1.
Gương hoá trang
Cái để kẹp lông mi cong
Thẩm mỹ viện
Hấp dầu
tẩy gia chết
2.
kem rửa mặt
lá mặt nạ sâm
Nhuộm tóc
lột mụn đầu đen
da bong
3.
hộp son môi nhiều màu
kem trị mụn
Tiệm cắt tóc, làm đầu
kem trị tàn nhang
Thuốc chống rụng tóc
4.
Hoá trang mắt
Kem dưỡng tóc
Nếp nhăn
Kem dưỡng da tay
Kem dưỡng da
5.
quầng mắt thâm
da nhờn
lỗ chân lông
dầu gội đầu
Tiệm cắt tóc
6.
Làm tóc quăn
da ẩm
Nối lông mi
Kem dưỡng da
mặt nạ
7.
Kem làm trắng da
son bóng
Hộp phấn bôi
mặt rỗ
Duỗi thẳng
8.
kem giữ ẩm
Dầu xả tóc
Dầu ăn
Tóc
da
9.
kem che khuyết điểm
sẹo, vết thâm
son dưỡng
Cái để dán vào mụn
Da khô
10.
dữ ẩm cho da
Sữa rửa mặt
kem dưỡng da cơ thể
dung dịch dưỡng da
Duỗi tóc
11.
cái kẹp mi
kem lót trang điểm
kem nền trang điểm
kem dưỡng da
sữa tắm
12.
Kem bôi trị mụn