Tự Học Tiếng Hàn Trong Cơ Bản Trong 30 Ngày - Ngày 1

Giao Tiếp Tiếng Hàn - Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày 

Mỗi ngày học từ vựng tiếng hàn một ít , cấu trúc 1 ít ....... Ngày Đầu Tiên 1        giúp các bạn học từ vựng tiếng hàn và giao tiếp tiếng hàn tốt hơn .....

1 Từ vựng  

  1. Ăn   : 먹다 
  2. Uống :  마시다
  3. Nói  : 말하다
  4. Học:  공부하다 
  5. Ngồi :  앉다 
  6. Nghe : 듣다 
  7. Đến  : 오다 
  8. Đi :  가다 
  9. Làm :  하다 
  10. Nghỉ :  쉬다 
Học Bảng Chữ cái : Bâm Vào Đây  

Từ Vựng Tiếng Hàn : Bâm Vào Đây 

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp - Mẫu câu thì quá khứ   

  1. 먹었어요. tôi đã ăn 
  2. 저는 이미 마셨어요. Mình đã uống rồi
  3. 제가 말했죠.   Mình đã nói rồi mà.
  4. 공부했어요. tôi đã học rồi
  5. 저는 앉아 있었어요.  tôi đã ngồi rồi
  6. 들었어요. tôi đã nghe rồi 
  7. 제가 왔어요. tôi đã đến rồi 
  8. 제가 했어요. tôi đã làm rồi 
  9. 저는 그만 뒀어요. tôi đã nghỉ rồi ( nghỉ hẳn luôn)
  10. 잠깐 쉬었어요. Mình đã nghỉ ngơi một chút.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp - Mẫu câu Tương Lai

  1. 내일 먹을 거예요. ngày mai tôi sẽ ăn
  2. 다음 주에 마시겠습니다. tuần sau tôi sẽ uống 
  3. 내일 사장님께 말씀 드리겠습니다 ngày mai tôi sẽ nói với giám đốc
  4. 다음 주에 공부할까요?  Tuần sau tôi sẽ học chứ
  5. 내일 앉으시겠어요? ngày mai bạn sẽ ngồi chứ ?
  6. 내일 노래 들으시겠죠 ngày mai bạn sẽ nghe nhạc chứ 
  7. 내일 회사에 갈 거예요.   ngày mai tôi sẽ đến công ty 
  8. 다음 주에 할 거예요.  Tuần sau tôi sẽ làm 
  9. 사장님 내일 쉬세요. giám đoc ngày mai tôi nghỉ nhé
4 Cấu Trúc Ngữ Pháp - Mẫu câu Tiếp Diễn

  1. 지금 밥 먹고 있어요 bây giờ thì đang ăn cơm 
  2. 저는 말하고 있어요.  tôi đang nói 
  3. 저는 지금 공부하고 있어요.  bây giờ tôi đang học 
  4. 저는 지금 앉아 있습니다.  bây giờ tôi đang ngồi 
  5. 듣고 있어요. tôi đang nghe 
  6. 지금 가고 있어요.  tôi đang đến 
  7. 저는 지금 쉬고 있어요.  bây giờ tôi đang nghỉ
Trên này là 10 từ vựng tiếng Hàn dành cho các bạn và các mẫu câu Tương Lại , Tiếng diễn , Hiện Tại giúp các bạn học tiếng hàn tôt hơn .