Chúc tất cả các bác làm bài thi đạt điểm tối đa, tự tin và bình tĩnh

Bảng chữ cái tiếng hàn - Nguyên âm Đơn
Bạn chỉ cần click vào một nút nghe sau đó hệ thống tự chuyển, bạn chỉ việc nghe và luyện phát âm theo.

1.

: u

: yu

: ô

: yơ/yo

: i

2.

: ư

: yô

: ơ/o

: a

: ya